Có 2 kết quả:

密码电报 mì mǎ diàn bào ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄠˋ密碼電報 mì mǎ diàn bào ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) coded telegram
(2) ciphered cable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) coded telegram
(2) ciphered cable

Bình luận 0